Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2180 | ₱ 0,2228 | 2,18% |
3 tháng | ₱ 0,2178 | ₱ 0,2241 | 0,93% |
1 năm | ₱ 0,2144 | ₱ 0,2305 | 0,51% |
2 năm | ₱ 0,1959 | ₱ 0,2305 | 3,63% |
3 năm | ₱ 0,1959 | ₱ 0,2500 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Peso Cuba (CUP) |
дин 100 | ₱ 22,252 |
дин 500 | ₱ 111,26 |
дин 1.000 | ₱ 222,52 |
дин 2.500 | ₱ 556,30 |
дин 5.000 | ₱ 1.112,60 |
дин 10.000 | ₱ 2.225,21 |
дин 25.000 | ₱ 5.563,02 |
дин 50.000 | ₱ 11.126 |
дин 100.000 | ₱ 22.252 |
дин 500.000 | ₱ 111.260 |
дин 1.000.000 | ₱ 222.521 |
дин 2.500.000 | ₱ 556.302 |
дин 5.000.000 | ₱ 1.112.605 |
дин 10.000.000 | ₱ 2.225.210 |
дин 50.000.000 | ₱ 11.126.049 |