Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 3,8017 | ₽ 3,9308 | 2,38% |
3 tháng | ₽ 3,7639 | ₽ 3,9569 | 0,55% |
1 năm | ₽ 3,3043 | ₽ 4,2307 | 15,27% |
2 năm | ₽ 2,1865 | ₽ 4,2307 | 43,46% |
3 năm | ₽ 2,1865 | ₽ 5,8753 | 23,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rúp Nga (RUB) |
₱ 1 | ₽ 3,8052 |
₱ 5 | ₽ 19,026 |
₱ 10 | ₽ 38,052 |
₱ 25 | ₽ 95,129 |
₱ 50 | ₽ 190,26 |
₱ 100 | ₽ 380,52 |
₱ 250 | ₽ 951,29 |
₱ 500 | ₽ 1.902,59 |
₱ 1.000 | ₽ 3.805,18 |
₱ 5.000 | ₽ 19.026 |
₱ 10.000 | ₽ 38.052 |
₱ 25.000 | ₽ 95.129 |
₱ 50.000 | ₽ 190.259 |
₱ 100.000 | ₽ 380.518 |
₱ 500.000 | ₽ 1.902.588 |