Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,1563 | SR 0,1563 | 0,00% |
3 tháng | SR 0,1563 | SR 0,1563 | 0,00% |
1 năm | SR 0,1563 | SR 0,1563 | 0,00% |
2 năm | SR 0,1562 | SR 0,1563 | 0,00% |
3 năm | SR 0,1562 | SR 0,1563 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₱ 100 | SR 15,625 |
₱ 500 | SR 78,125 |
₱ 1.000 | SR 156,25 |
₱ 2.500 | SR 390,63 |
₱ 5.000 | SR 781,25 |
₱ 10.000 | SR 1.562,50 |
₱ 25.000 | SR 3.906,25 |
₱ 50.000 | SR 7.812,50 |
₱ 100.000 | SR 15.625 |
₱ 500.000 | SR 78.125 |
₱ 1.000.000 | SR 156.250 |
₱ 2.500.000 | SR 390.625 |
₱ 5.000.000 | SR 781.250 |
₱ 10.000.000 | SR 1.562.500 |
₱ 50.000.000 | SR 7.812.500 |