Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,4000 | ₱ 6,4000 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 6,4000 | ₱ 6,4000 | 0,00% |
1 năm | ₱ 6,4000 | ₱ 6,4000 | 0,00% |
2 năm | ₱ 6,3999 | ₱ 6,4001 | 0,00% |
3 năm | ₱ 6,3998 | ₱ 6,4002 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Peso Cuba (CUP) |
SR 1 | ₱ 6,4000 |
SR 5 | ₱ 32,000 |
SR 10 | ₱ 64,000 |
SR 25 | ₱ 160,00 |
SR 50 | ₱ 320,00 |
SR 100 | ₱ 640,00 |
SR 250 | ₱ 1.600,00 |
SR 500 | ₱ 3.200,00 |
SR 1.000 | ₱ 6.400,00 |
SR 5.000 | ₱ 32.000 |
SR 10.000 | ₱ 64.000 |
SR 25.000 | ₱ 160.000 |
SR 50.000 | ₱ 320.000 |
SR 100.000 | ₱ 640.000 |
SR 500.000 | ₱ 3.200.000 |