Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / SCR Đảo
=
SRe
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,5627 SRe 0,5840 0,08%
3 tháng SRe 0,5563 SRe 0,5840 2,03%
1 năm SRe 0,5255 SRe 0,6077 3,01%
2 năm SRe 0,5255 SRe 0,6077 5,66%
3 năm SRe 0,5255 SRe 0,6878 12,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rupee Seychelles (SCR)
1SRe 0,5750
5SRe 2,8749
10SRe 5,7498
25SRe 14,374
50SRe 28,749
100SRe 57,498
250SRe 143,74
500SRe 287,49
1.000SRe 574,98
5.000SRe 2.874,89
10.000SRe 5.749,78
25.000SRe 14.374
50.000SRe 28.749
100.000SRe 57.498
500.000SRe 287.489