Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,5627 | SRe 0,5840 | 0,08% |
3 tháng | SRe 0,5563 | SRe 0,5840 | 2,03% |
1 năm | SRe 0,5255 | SRe 0,6077 | 3,01% |
2 năm | SRe 0,5255 | SRe 0,6077 | 5,66% |
3 năm | SRe 0,5255 | SRe 0,6878 | 12,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rupee Seychelles (SCR) |
₱ 1 | SRe 0,5750 |
₱ 5 | SRe 2,8749 |
₱ 10 | SRe 5,7498 |
₱ 25 | SRe 14,374 |
₱ 50 | SRe 28,749 |
₱ 100 | SRe 57,498 |
₱ 250 | SRe 143,74 |
₱ 500 | SRe 287,49 |
₱ 1.000 | SRe 574,98 |
₱ 5.000 | SRe 2.874,89 |
₱ 10.000 | SRe 5.749,78 |
₱ 25.000 | SRe 14.374 |
₱ 50.000 | SRe 28.749 |
₱ 100.000 | SRe 57.498 |
₱ 500.000 | SRe 287.489 |