Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / CUP Đảo
SRe
=
10/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7123 1,7859 1,67%
3 tháng 1,7123 1,7975 1,29%
1 năm 1,6455 1,9028 4,50%
2 năm 1,6361 1,9028 0,49%
3 năm 1,4539 1,9028 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Peso Cuba (CUP)
SRe 1 1,7492
SRe 5 8,7461
SRe 10 17,492
SRe 25 43,730
SRe 50 87,461
SRe 100 174,92
SRe 250 437,30
SRe 500 874,61
SRe 1.000 1.749,21
SRe 5.000 8.746,07
SRe 10.000 17.492
SRe 25.000 43.730
SRe 50.000 87.461
SRe 100.000 174.921
SRe 500.000 874.607