Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,7123 | ₱ 1,7859 | 1,67% |
3 tháng | ₱ 1,7123 | ₱ 1,7975 | 1,29% |
1 năm | ₱ 1,6455 | ₱ 1,9028 | 4,50% |
2 năm | ₱ 1,6361 | ₱ 1,9028 | 0,49% |
3 năm | ₱ 1,4539 | ₱ 1,9028 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Cuba (CUP) |
SRe 1 | ₱ 1,7492 |
SRe 5 | ₱ 8,7461 |
SRe 10 | ₱ 17,492 |
SRe 25 | ₱ 43,730 |
SRe 50 | ₱ 87,461 |
SRe 100 | ₱ 174,92 |
SRe 250 | ₱ 437,30 |
SRe 500 | ₱ 874,61 |
SRe 1.000 | ₱ 1.749,21 |
SRe 5.000 | ₱ 8.746,07 |
SRe 10.000 | ₱ 17.492 |
SRe 25.000 | ₱ 43.730 |
SRe 50.000 | ₱ 87.461 |
SRe 100.000 | ₱ 174.921 |
SRe 500.000 | ₱ 874.607 |