Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / SDG Đảo
=
SD
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 23,771 SD 25,042 2,56%
3 tháng SD 23,771 SD 25,042 0,00%
1 năm SD 22,750 SD 25,063 0,17%
2 năm SD 18,582 SD 25,063 32,52%
3 năm SD 16,979 SD 25,063 47,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Bảng Sudan (SDG)
1SD 25,042
5SD 125,21
10SD 250,42
25SD 626,04
50SD 1.252,08
100SD 2.504,17
250SD 6.260,42
500SD 12.521
1.000SD 25.042
5.000SD 125.208
10.000SD 250.417
25.000SD 626.042
50.000SD 1.252.083
100.000SD 2.504.167
500.000SD 12.520.833