Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / CUP Đảo
SD
=
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03993 0,04207 2,50%
3 tháng 0,03993 0,04207 0,00%
1 năm 0,03990 0,04396 0,17%
2 năm 0,03990 0,05382 24,54%
3 năm 0,03990 0,05890 32,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Peso Cuba (CUP)
SD 100 3,9933
SD 500 19,967
SD 1.000 39,933
SD 2.500 99,834
SD 5.000 199,67
SD 10.000 399,33
SD 25.000 998,34
SD 50.000 1.996,67
SD 100.000 3.993,34
SD 500.000 19.967
SD 1.000.000 39.933
SD 2.500.000 99.834
SD 5.000.000 199.667
SD 10.000.000 399.334
SD 50.000.000 1.996.672