Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,03993 | ₱ 0,04207 | 2,50% |
3 tháng | ₱ 0,03993 | ₱ 0,04207 | 0,00% |
1 năm | ₱ 0,03990 | ₱ 0,04396 | 0,17% |
2 năm | ₱ 0,03990 | ₱ 0,05382 | 24,54% |
3 năm | ₱ 0,03990 | ₱ 0,05890 | 32,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Peso Cuba (CUP) |
SD 100 | ₱ 3,9933 |
SD 500 | ₱ 19,967 |
SD 1.000 | ₱ 39,933 |
SD 2.500 | ₱ 99,834 |
SD 5.000 | ₱ 199,67 |
SD 10.000 | ₱ 399,33 |
SD 25.000 | ₱ 998,34 |
SD 50.000 | ₱ 1.996,67 |
SD 100.000 | ₱ 3.993,34 |
SD 500.000 | ₱ 19.967 |
SD 1.000.000 | ₱ 39.933 |
SD 2.500.000 | ₱ 99.834 |
SD 5.000.000 | ₱ 199.667 |
SD 10.000.000 | ₱ 399.334 |
SD 50.000.000 | ₱ 1.996.672 |