Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4502 | kr 0,4583 | 0,08% |
3 tháng | kr 0,4253 | kr 0,4583 | 3,45% |
1 năm | kr 0,4134 | kr 0,4674 | 4,66% |
2 năm | kr 0,4053 | kr 0,4740 | 7,77% |
3 năm | kr 0,3438 | kr 0,4740 | 30,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₱ 10 | kr 4,5153 |
₱ 50 | kr 22,577 |
₱ 100 | kr 45,153 |
₱ 250 | kr 112,88 |
₱ 500 | kr 225,77 |
₱ 1.000 | kr 451,53 |
₱ 2.500 | kr 1.128,83 |
₱ 5.000 | kr 2.257,66 |
₱ 10.000 | kr 4.515,32 |
₱ 50.000 | kr 22.577 |
₱ 100.000 | kr 45.153 |
₱ 250.000 | kr 112.883 |
₱ 500.000 | kr 225.766 |
₱ 1.000.000 | kr 451.532 |
₱ 5.000.000 | kr 2.257.660 |