Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / SEK Đảo
=
kr
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4502 kr 0,4583 0,08%
3 tháng kr 0,4253 kr 0,4583 3,45%
1 năm kr 0,4134 kr 0,4674 4,66%
2 năm kr 0,4053 kr 0,4740 7,77%
3 năm kr 0,3438 kr 0,4740 30,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Krona Thụy Điển (SEK)
10kr 4,5153
50kr 22,577
100kr 45,153
250kr 112,88
500kr 225,77
1.000kr 451,53
2.500kr 1.128,83
5.000kr 2.257,66
10.000kr 4.515,32
50.000kr 22.577
100.000kr 45.153
250.000kr 112.883
500.000kr 225.766
1.000.000kr 451.532
5.000.000kr 2.257.660