Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,1821 | ₱ 2,2758 | 3,13% |
3 tháng | ₱ 2,1821 | ₱ 2,3511 | 3,78% |
1 năm | ₱ 2,1396 | ₱ 2,4189 | 6,60% |
2 năm | ₱ 2,1097 | ₱ 2,4674 | 8,25% |
3 năm | ₱ 2,1097 | ₱ 2,9085 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Cuba (CUP) |
kr 1 | ₱ 2,1984 |
kr 5 | ₱ 10,992 |
kr 10 | ₱ 21,984 |
kr 25 | ₱ 54,961 |
kr 50 | ₱ 109,92 |
kr 100 | ₱ 219,84 |
kr 250 | ₱ 549,61 |
kr 500 | ₱ 1.099,22 |
kr 1.000 | ₱ 2.198,44 |
kr 5.000 | ₱ 10.992 |
kr 10.000 | ₱ 21.984 |
kr 25.000 | ₱ 54.961 |
kr 50.000 | ₱ 109.922 |
kr 100.000 | ₱ 219.844 |
kr 500.000 | ₱ 1.099.220 |