Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CUP Đảo
kr
=
09/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1821 2,2758 3,13%
3 tháng 2,1821 2,3511 3,78%
1 năm 2,1396 2,4189 6,60%
2 năm 2,1097 2,4674 8,25%
3 năm 2,1097 2,9085 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Cuba (CUP)
kr 1 2,1984
kr 5 10,992
kr 10 21,984
kr 25 54,961
kr 50 109,92
kr 100 219,84
kr 250 549,61
kr 500 1.099,22
kr 1.000 2.198,44
kr 5.000 10.992
kr 10.000 21.984
kr 25.000 54.961
kr 50.000 109.922
kr 100.000 219.844
kr 500.000 1.099.220