Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,05626 | S$ 0,05687 | 0,55% |
3 tháng | S$ 0,05541 | S$ 0,05687 | 0,42% |
1 năm | S$ 0,05483 | S$ 0,05728 | 1,15% |
2 năm | S$ 0,05445 | S$ 0,06025 | 2,91% |
3 năm | S$ 0,05445 | S$ 0,06025 | 1,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Singapore (SGD) |
₱ 100 | S$ 5,6354 |
₱ 500 | S$ 28,177 |
₱ 1.000 | S$ 56,354 |
₱ 2.500 | S$ 140,88 |
₱ 5.000 | S$ 281,77 |
₱ 10.000 | S$ 563,54 |
₱ 25.000 | S$ 1.408,84 |
₱ 50.000 | S$ 2.817,68 |
₱ 100.000 | S$ 5.635,35 |
₱ 500.000 | S$ 28.177 |
₱ 1.000.000 | S$ 56.354 |
₱ 2.500.000 | S$ 140.884 |
₱ 5.000.000 | S$ 281.768 |
₱ 10.000.000 | S$ 563.535 |
₱ 50.000.000 | S$ 2.817.677 |