Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 17,587 | ₱ 17,853 | 0,77% |
3 tháng | ₱ 17,587 | ₱ 18,047 | 1,53% |
1 năm | ₱ 17,459 | ₱ 18,238 | 2,02% |
2 năm | ₱ 16,597 | ₱ 18,365 | 1,87% |
3 năm | ₱ 16,597 | ₱ 18,365 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Cuba (CUP) |
S$ 1 | ₱ 17,631 |
S$ 5 | ₱ 88,155 |
S$ 10 | ₱ 176,31 |
S$ 25 | ₱ 440,78 |
S$ 50 | ₱ 881,55 |
S$ 100 | ₱ 1.763,11 |
S$ 250 | ₱ 4.407,77 |
S$ 500 | ₱ 8.815,54 |
S$ 1.000 | ₱ 17.631 |
S$ 5.000 | ₱ 88.155 |
S$ 10.000 | ₱ 176.311 |
S$ 25.000 | ₱ 440.777 |
S$ 50.000 | ₱ 881.554 |
S$ 100.000 | ₱ 1.763.107 |
S$ 500.000 | ₱ 8.815.537 |