Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / CUP Đảo
S$
=
30/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,587 17,853 0,77%
3 tháng 17,587 18,047 1,53%
1 năm 17,459 18,238 2,02%
2 năm 16,597 18,365 1,87%
3 năm 16,597 18,365 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Peso Cuba (CUP)
S$ 1 17,631
S$ 5 88,155
S$ 10 176,31
S$ 25 440,78
S$ 50 881,55
S$ 100 1.763,11
S$ 250 4.407,77
S$ 500 8.815,54
S$ 1.000 17.631
S$ 5.000 88.155
S$ 10.000 176.311
S$ 25.000 440.777
S$ 50.000 881.554
S$ 100.000 1.763.107
S$ 500.000 8.815.537