Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 23,686 | SOS 23,971 | 0,06% |
3 tháng | SOS 23,616 | SOS 24,082 | 0,58% |
1 năm | SOS 22,521 | SOS 24,082 | 0,08% |
2 năm | SOS 22,521 | SOS 24,391 | 0,74% |
3 năm | SOS 22,521 | SOS 24,478 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Shilling Somalia (SOS) |
₱ 1 | SOS 23,800 |
₱ 5 | SOS 119,00 |
₱ 10 | SOS 238,00 |
₱ 25 | SOS 595,01 |
₱ 50 | SOS 1.190,02 |
₱ 100 | SOS 2.380,05 |
₱ 250 | SOS 5.950,12 |
₱ 500 | SOS 11.900 |
₱ 1.000 | SOS 23.800 |
₱ 5.000 | SOS 119.002 |
₱ 10.000 | SOS 238.005 |
₱ 25.000 | SOS 595.012 |
₱ 50.000 | SOS 1.190.023 |
₱ 100.000 | SOS 2.380.046 |
₱ 500.000 | SOS 11.900.232 |