Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / SOS Đảo
=
SOS
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 23,686 SOS 23,971 0,06%
3 tháng SOS 23,616 SOS 24,082 0,58%
1 năm SOS 22,521 SOS 24,082 0,08%
2 năm SOS 22,521 SOS 24,391 0,74%
3 năm SOS 22,521 SOS 24,478 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 23,800
5SOS 119,00
10SOS 238,00
25SOS 595,01
50SOS 1.190,02
100SOS 2.380,05
250SOS 5.950,12
500SOS 11.900
1.000SOS 23.800
5.000SOS 119.002
10.000SOS 238.005
25.000SOS 595.012
50.000SOS 1.190.023
100.000SOS 2.380.046
500.000SOS 11.900.232