Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,04172 | ₱ 0,04226 | 0,68% |
3 tháng | ₱ 0,04152 | ₱ 0,04234 | 0,63% |
1 năm | ₱ 0,04152 | ₱ 0,04440 | 0,34% |
2 năm | ₱ 0,04100 | ₱ 0,04440 | 1,09% |
3 năm | ₱ 0,04085 | ₱ 0,04440 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Peso Cuba (CUP) |
SOS 100 | ₱ 4,2007 |
SOS 500 | ₱ 21,003 |
SOS 1.000 | ₱ 42,007 |
SOS 2.500 | ₱ 105,02 |
SOS 5.000 | ₱ 210,03 |
SOS 10.000 | ₱ 420,07 |
SOS 25.000 | ₱ 1.050,17 |
SOS 50.000 | ₱ 2.100,35 |
SOS 100.000 | ₱ 4.200,69 |
SOS 500.000 | ₱ 21.003 |
SOS 1.000.000 | ₱ 42.007 |
SOS 2.500.000 | ₱ 105.017 |
SOS 5.000.000 | ₱ 210.035 |
SOS 10.000.000 | ₱ 420.069 |
SOS 50.000.000 | ₱ 2.100.346 |