Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 534,54 | £S 540,01 | 0,25% |
3 tháng | £S 533,78 | £S 541,02 | 0,60% |
1 năm | £S 104,69 | £S 542,93 | 410,64% |
2 năm | £S 104,47 | £S 542,93 | 411,15% |
3 năm | £S 52,288 | £S 542,93 | 920,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Bảng Syria (SYP) |
₱ 1 | £S 534,58 |
₱ 5 | £S 2.672,92 |
₱ 10 | £S 5.345,84 |
₱ 25 | £S 13.365 |
₱ 50 | £S 26.729 |
₱ 100 | £S 53.458 |
₱ 250 | £S 133.646 |
₱ 500 | £S 267.292 |
₱ 1.000 | £S 534.584 |
₱ 5.000 | £S 2.672.918 |
₱ 10.000 | £S 5.345.836 |
₱ 25.000 | £S 13.364.591 |
₱ 50.000 | £S 26.729.182 |
₱ 100.000 | £S 53.458.365 |
₱ 500.000 | £S 267.291.824 |