Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,001852 | ₱ 0,001871 | 0,21% |
3 tháng | ₱ 0,001848 | ₱ 0,001873 | 0,52% |
1 năm | ₱ 0,001842 | ₱ 0,009552 | 80,55% |
2 năm | ₱ 0,001842 | ₱ 0,009558 | 80,55% |
3 năm | ₱ 0,001842 | ₱ 0,01912 | 90,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Peso Cuba (CUP) |
£S 1.000 | ₱ 1,8575 |
£S 5.000 | ₱ 9,2877 |
£S 10.000 | ₱ 18,575 |
£S 25.000 | ₱ 46,439 |
£S 50.000 | ₱ 92,877 |
£S 100.000 | ₱ 185,75 |
£S 250.000 | ₱ 464,39 |
£S 500.000 | ₱ 928,77 |
£S 1.000.000 | ₱ 1.857,54 |
£S 5.000.000 | ₱ 9.287,70 |
£S 10.000.000 | ₱ 18.575 |
£S 25.000.000 | ₱ 46.439 |
£S 50.000.000 | ₱ 92.877 |
£S 100.000.000 | ₱ 185.754 |
£S 500.000.000 | ₱ 928.770 |