Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7651 | L 0,8005 | 2,29% |
3 tháng | L 0,7651 | L 0,8041 | 3,90% |
1 năm | L 0,7348 | L 0,8234 | 4,91% |
2 năm | L 0,6370 | L 0,8234 | 14,54% |
3 năm | L 0,5608 | L 0,8234 | 30,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₱ 1 | L 0,7667 |
₱ 5 | L 3,8334 |
₱ 10 | L 7,6669 |
₱ 25 | L 19,167 |
₱ 50 | L 38,334 |
₱ 100 | L 76,669 |
₱ 250 | L 191,67 |
₱ 500 | L 383,34 |
₱ 1.000 | L 766,69 |
₱ 5.000 | L 3.833,43 |
₱ 10.000 | L 7.666,86 |
₱ 25.000 | L 19.167 |
₱ 50.000 | L 38.334 |
₱ 100.000 | L 76.669 |
₱ 500.000 | L 383.343 |