Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,2492 | ₱ 1,3070 | 2,34% |
3 tháng | ₱ 1,2437 | ₱ 1,3070 | 4,05% |
1 năm | ₱ 1,2145 | ₱ 1,3610 | 5,16% |
2 năm | ₱ 1,2145 | ₱ 1,5697 | 12,69% |
3 năm | ₱ 1,2145 | ₱ 1,7831 | 23,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Cuba (CUP) |
L 1 | ₱ 1,3043 |
L 5 | ₱ 6,5216 |
L 10 | ₱ 13,043 |
L 25 | ₱ 32,608 |
L 50 | ₱ 65,216 |
L 100 | ₱ 130,43 |
L 250 | ₱ 326,08 |
L 500 | ₱ 652,16 |
L 1.000 | ₱ 1.304,31 |
L 5.000 | ₱ 6.521,57 |
L 10.000 | ₱ 13.043 |
L 25.000 | ₱ 32.608 |
L 50.000 | ₱ 65.216 |
L 100.000 | ₱ 130.431 |
L 500.000 | ₱ 652.157 |