Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,5281 | ฿ 1,5483 | 0,24% |
3 tháng | ฿ 1,4757 | ฿ 1,5483 | 1,75% |
1 năm | ฿ 1,4075 | ฿ 1,5483 | 8,91% |
2 năm | ฿ 1,3613 | ฿ 1,5985 | 5,68% |
3 năm | ฿ 1,2941 | ฿ 1,5985 | 17,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Baht Thái (THB) |
₱ 1 | ฿ 1,5333 |
₱ 5 | ฿ 7,6667 |
₱ 10 | ฿ 15,333 |
₱ 25 | ฿ 38,333 |
₱ 50 | ฿ 76,667 |
₱ 100 | ฿ 153,33 |
₱ 250 | ฿ 383,33 |
₱ 500 | ฿ 766,67 |
₱ 1.000 | ฿ 1.533,33 |
₱ 5.000 | ฿ 7.666,67 |
₱ 10.000 | ฿ 15.333 |
₱ 25.000 | ฿ 38.333 |
₱ 50.000 | ฿ 76.667 |
₱ 100.000 | ฿ 153.333 |
₱ 500.000 | ฿ 766.667 |