Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6459 | ₱ 0,6599 | 0,30% |
3 tháng | ₱ 0,6459 | ₱ 0,6776 | 2,86% |
1 năm | ₱ 0,6459 | ₱ 0,7132 | 8,12% |
2 năm | ₱ 0,6256 | ₱ 0,7346 | 6,77% |
3 năm | ₱ 0,6256 | ₱ 0,7728 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Cuba (CUP) |
฿ 1 | ₱ 0,6529 |
฿ 5 | ₱ 3,2645 |
฿ 10 | ₱ 6,5291 |
฿ 25 | ₱ 16,323 |
฿ 50 | ₱ 32,645 |
฿ 100 | ₱ 65,291 |
฿ 250 | ₱ 163,23 |
฿ 500 | ₱ 326,45 |
฿ 1.000 | ₱ 652,91 |
฿ 5.000 | ₱ 3.264,53 |
฿ 10.000 | ₱ 6.529,06 |
฿ 25.000 | ₱ 16.323 |
฿ 50.000 | ₱ 32.645 |
฿ 100.000 | ₱ 65.291 |
฿ 500.000 | ₱ 326.453 |