Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CUP Đảo
฿
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6459 0,6599 0,30%
3 tháng 0,6459 0,6776 2,86%
1 năm 0,6459 0,7132 8,12%
2 năm 0,6256 0,7346 6,77%
3 năm 0,6256 0,7728 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Peso Cuba (CUP)
฿ 1 0,6529
฿ 5 3,2645
฿ 10 6,5291
฿ 25 16,323
฿ 50 32,645
฿ 100 65,291
฿ 250 163,23
฿ 500 326,45
฿ 1.000 652,91
฿ 5.000 3.264,53
฿ 10.000 6.529,06
฿ 25.000 16.323
฿ 50.000 32.645
฿ 100.000 65.291
฿ 500.000 326.453