Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / TND Đảo
=
DT
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1297 DT 0,1318 0,61%
3 tháng DT 0,1288 DT 0,1318 0,45%
1 năm DT 0,1262 DT 0,1328 2,84%
2 năm DT 0,1256 DT 0,1383 2,03%
3 năm DT 0,1133 DT 0,1383 14,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Dinar Tunisia (TND)
100DT 13,048
500DT 65,238
1.000DT 130,48
2.500DT 326,19
5.000DT 652,38
10.000DT 1.304,76
25.000DT 3.261,91
50.000DT 6.523,81
100.000DT 13.048
500.000DT 65.238
1.000.000DT 130.476
2.500.000DT 326.191
5.000.000DT 652.381
10.000.000DT 1.304.763
50.000.000DT 6.523.813