Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1297 | DT 0,1318 | 0,61% |
3 tháng | DT 0,1288 | DT 0,1318 | 0,45% |
1 năm | DT 0,1262 | DT 0,1328 | 2,84% |
2 năm | DT 0,1256 | DT 0,1383 | 2,03% |
3 năm | DT 0,1133 | DT 0,1383 | 14,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Tunisia (TND) |
₱ 100 | DT 13,048 |
₱ 500 | DT 65,238 |
₱ 1.000 | DT 130,48 |
₱ 2.500 | DT 326,19 |
₱ 5.000 | DT 652,38 |
₱ 10.000 | DT 1.304,76 |
₱ 25.000 | DT 3.261,91 |
₱ 50.000 | DT 6.523,81 |
₱ 100.000 | DT 13.048 |
₱ 500.000 | DT 65.238 |
₱ 1.000.000 | DT 130.476 |
₱ 2.500.000 | DT 326.191 |
₱ 5.000.000 | DT 652.381 |
₱ 10.000.000 | DT 1.304.763 |
₱ 50.000.000 | DT 6.523.813 |