Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CUP Đảo
DT
=
29/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,5877 7,7108 0,63%
3 tháng 7,5877 7,7645 0,91%
1 năm 7,5294 7,9221 3,80%
2 năm 7,2289 7,9593 2,53%
3 năm 7,2289 8,8267 12,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Cuba (CUP)
DT 1 7,6336
DT 5 38,168
DT 10 76,336
DT 25 190,84
DT 50 381,68
DT 100 763,36
DT 250 1.908,40
DT 500 3.816,79
DT 1.000 7.633,59
DT 5.000 38.168
DT 10.000 76.336
DT 25.000 190.840
DT 50.000 381.679
DT 100.000 763.359
DT 500.000 3.816.794