Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 7,5877 | ₱ 7,7108 | 0,63% |
3 tháng | ₱ 7,5877 | ₱ 7,7645 | 0,91% |
1 năm | ₱ 7,5294 | ₱ 7,9221 | 3,80% |
2 năm | ₱ 7,2289 | ₱ 7,9593 | 2,53% |
3 năm | ₱ 7,2289 | ₱ 8,8267 | 12,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Cuba (CUP) |
DT 1 | ₱ 7,6336 |
DT 5 | ₱ 38,168 |
DT 10 | ₱ 76,336 |
DT 25 | ₱ 190,84 |
DT 50 | ₱ 381,68 |
DT 100 | ₱ 763,36 |
DT 250 | ₱ 1.908,40 |
DT 500 | ₱ 3.816,79 |
DT 1.000 | ₱ 7.633,59 |
DT 5.000 | ₱ 38.168 |
DT 10.000 | ₱ 76.336 |
DT 25.000 | ₱ 190.840 |
DT 50.000 | ₱ 381.679 |
DT 100.000 | ₱ 763.359 |
DT 500.000 | ₱ 3.816.794 |