Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,3461 | NT$ 1,3596 | 0,02% |
3 tháng | NT$ 1,3068 | NT$ 1,3596 | 2,89% |
1 năm | NT$ 1,2738 | NT$ 1,3596 | 5,14% |
2 năm | NT$ 1,2075 | NT$ 1,3596 | 8,69% |
3 năm | NT$ 1,1476 | NT$ 1,3596 | 15,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Tân Đài tệ (TWD) |
₱ 1 | NT$ 1,3503 |
₱ 5 | NT$ 6,7514 |
₱ 10 | NT$ 13,503 |
₱ 25 | NT$ 33,757 |
₱ 50 | NT$ 67,514 |
₱ 100 | NT$ 135,03 |
₱ 250 | NT$ 337,57 |
₱ 500 | NT$ 675,14 |
₱ 1.000 | NT$ 1.350,28 |
₱ 5.000 | NT$ 6.751,42 |
₱ 10.000 | NT$ 13.503 |
₱ 25.000 | NT$ 33.757 |
₱ 50.000 | NT$ 67.514 |
₱ 100.000 | NT$ 135.028 |
₱ 500.000 | NT$ 675.142 |