Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / TWD Đảo
=
NT$
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,3461 NT$ 1,3596 0,02%
3 tháng NT$ 1,3068 NT$ 1,3596 2,89%
1 năm NT$ 1,2738 NT$ 1,3596 5,14%
2 năm NT$ 1,2075 NT$ 1,3596 8,69%
3 năm NT$ 1,1476 NT$ 1,3596 15,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 1,3503
5NT$ 6,7514
10NT$ 13,503
25NT$ 33,757
50NT$ 67,514
100NT$ 135,03
250NT$ 337,57
500NT$ 675,14
1.000NT$ 1.350,28
5.000NT$ 6.751,42
10.000NT$ 13.503
25.000NT$ 33.757
50.000NT$ 67.514
100.000NT$ 135.028
500.000NT$ 675.142