Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CUP Đảo
NT$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7355 0,7506 0,94%
3 tháng 0,7355 0,7652 2,99%
1 năm 0,7355 0,7850 5,17%
2 năm 0,7355 0,8282 8,74%
3 năm 0,7355 0,8714 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Cuba (CUP)
NT$ 1 0,7432
NT$ 5 3,7161
NT$ 10 7,4322
NT$ 25 18,581
NT$ 50 37,161
NT$ 100 74,322
NT$ 250 185,81
NT$ 500 371,61
NT$ 1.000 743,22
NT$ 5.000 3.716,10
NT$ 10.000 7.432,20
NT$ 25.000 18.581
NT$ 50.000 37.161
NT$ 100.000 74.322
NT$ 500.000 371.610