Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,7355 | ₱ 0,7506 | 0,94% |
3 tháng | ₱ 0,7355 | ₱ 0,7652 | 2,99% |
1 năm | ₱ 0,7355 | ₱ 0,7850 | 5,17% |
2 năm | ₱ 0,7355 | ₱ 0,8282 | 8,74% |
3 năm | ₱ 0,7355 | ₱ 0,8714 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Cuba (CUP) |
NT$ 1 | ₱ 0,7432 |
NT$ 5 | ₱ 3,7161 |
NT$ 10 | ₱ 7,4322 |
NT$ 25 | ₱ 18,581 |
NT$ 50 | ₱ 37,161 |
NT$ 100 | ₱ 74,322 |
NT$ 250 | ₱ 185,81 |
NT$ 500 | ₱ 371,61 |
NT$ 1.000 | ₱ 743,22 |
NT$ 5.000 | ₱ 3.716,10 |
NT$ 10.000 | ₱ 7.432,20 |
NT$ 25.000 | ₱ 18.581 |
NT$ 50.000 | ₱ 37.161 |
NT$ 100.000 | ₱ 74.322 |
NT$ 500.000 | ₱ 371.610 |