Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,6367 | ₴ 1,6579 | 0,43% |
3 tháng | ₴ 1,5752 | ₴ 1,6579 | 3,93% |
1 năm | ₴ 1,4925 | ₴ 1,6579 | 6,70% |
2 năm | ₴ 1,2209 | ₴ 1,6579 | 34,71% |
3 năm | ₴ 1,0844 | ₴ 1,6579 | 44,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₱ 1 | ₴ 1,6524 |
₱ 5 | ₴ 8,2621 |
₱ 10 | ₴ 16,524 |
₱ 25 | ₴ 41,310 |
₱ 50 | ₴ 82,621 |
₱ 100 | ₴ 165,24 |
₱ 250 | ₴ 413,10 |
₱ 500 | ₴ 826,21 |
₱ 1.000 | ₴ 1.652,42 |
₱ 5.000 | ₴ 8.262,10 |
₱ 10.000 | ₴ 16.524 |
₱ 25.000 | ₴ 41.310 |
₱ 50.000 | ₴ 82.621 |
₱ 100.000 | ₴ 165.242 |
₱ 500.000 | ₴ 826.210 |