Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6032 | ₱ 0,6161 | 1,19% |
3 tháng | ₱ 0,6032 | ₱ 0,6385 | 4,67% |
1 năm | ₱ 0,6032 | ₱ 0,6700 | 6,25% |
2 năm | ₱ 0,6032 | ₱ 0,8191 | 23,34% |
3 năm | ₱ 0,6032 | ₱ 0,9222 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Cuba (CUP) |
₴ 1 | ₱ 0,6088 |
₴ 5 | ₱ 3,0440 |
₴ 10 | ₱ 6,0880 |
₴ 25 | ₱ 15,220 |
₴ 50 | ₱ 30,440 |
₴ 100 | ₱ 60,880 |
₴ 250 | ₱ 152,20 |
₴ 500 | ₱ 304,40 |
₴ 1.000 | ₱ 608,80 |
₴ 5.000 | ₱ 3.044,00 |
₴ 10.000 | ₱ 6.087,99 |
₴ 25.000 | ₱ 15.220 |
₴ 50.000 | ₱ 30.440 |
₴ 100.000 | ₱ 60.880 |
₴ 500.000 | ₱ 304.400 |