Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 156,86 | USh 159,85 | 0,50% |
3 tháng | USh 156,86 | USh 164,66 | 2,18% |
1 năm | USh 149,53 | USh 164,66 | 1,11% |
2 năm | USh 149,53 | USh 164,66 | 5,32% |
3 năm | USh 143,30 | USh 164,66 | 7,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Shilling Uganda (UGX) |
₱ 1 | USh 156,90 |
₱ 5 | USh 784,49 |
₱ 10 | USh 1.568,97 |
₱ 25 | USh 3.922,43 |
₱ 50 | USh 7.844,86 |
₱ 100 | USh 15.690 |
₱ 250 | USh 39.224 |
₱ 500 | USh 78.449 |
₱ 1.000 | USh 156.897 |
₱ 5.000 | USh 784.486 |
₱ 10.000 | USh 1.568.971 |
₱ 25.000 | USh 3.922.429 |
₱ 50.000 | USh 7.844.857 |
₱ 100.000 | USh 15.689.714 |
₱ 500.000 | USh 78.448.570 |