Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / UGX Đảo
=
USh
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 156,86 USh 159,85 0,50%
3 tháng USh 156,86 USh 164,66 2,18%
1 năm USh 149,53 USh 164,66 1,11%
2 năm USh 149,53 USh 164,66 5,32%
3 năm USh 143,30 USh 164,66 7,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Shilling Uganda (UGX)
1USh 156,90
5USh 784,49
10USh 1.568,97
25USh 3.922,43
50USh 7.844,86
100USh 15.690
250USh 39.224
500USh 78.449
1.000USh 156.897
5.000USh 784.486
10.000USh 1.568.971
25.000USh 3.922.429
50.000USh 7.844.857
100.000USh 15.689.714
500.000USh 78.448.570