Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,006256 | ₱ 0,006368 | 0,96% |
3 tháng | ₱ 0,006073 | ₱ 0,006368 | 1,62% |
1 năm | ₱ 0,006073 | ₱ 0,006688 | 1,25% |
2 năm | ₱ 0,006073 | ₱ 0,006709 | 5,16% |
3 năm | ₱ 0,006073 | ₱ 0,006978 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Cuba (CUP) |
USh 1.000 | ₱ 6,3480 |
USh 5.000 | ₱ 31,740 |
USh 10.000 | ₱ 63,480 |
USh 25.000 | ₱ 158,70 |
USh 50.000 | ₱ 317,40 |
USh 100.000 | ₱ 634,80 |
USh 250.000 | ₱ 1.587,00 |
USh 500.000 | ₱ 3.173,99 |
USh 1.000.000 | ₱ 6.347,99 |
USh 5.000.000 | ₱ 31.740 |
USh 10.000.000 | ₱ 63.480 |
USh 25.000.000 | ₱ 158.700 |
USh 50.000.000 | ₱ 317.399 |
USh 100.000.000 | ₱ 634.799 |
USh 500.000.000 | ₱ 3.173.995 |