Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / CUP Đảo
USh
=
08/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006256 0,006368 0,96%
3 tháng 0,006073 0,006368 1,62%
1 năm 0,006073 0,006688 1,25%
2 năm 0,006073 0,006709 5,16%
3 năm 0,006073 0,006978 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Cuba (CUP)
USh 1.000 6,3480
USh 5.000 31,740
USh 10.000 63,480
USh 25.000 158,70
USh 50.000 317,40
USh 100.000 634,80
USh 250.000 1.587,00
USh 500.000 3.173,99
USh 1.000.000 6.347,99
USh 5.000.000 31.740
USh 10.000.000 63.480
USh 25.000.000 158.700
USh 50.000.000 317.399
USh 100.000.000 634.799
USh 500.000.000 3.173.995