Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 523,52 | лв 529,57 | 0,31% |
3 tháng | лв 512,98 | лв 529,57 | 2,24% |
1 năm | лв 474,56 | лв 529,57 | 10,24% |
2 năm | лв 449,68 | лв 529,57 | 14,24% |
3 năm | лв 437,73 | лв 529,57 | 20,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Som Uzbekistan (UZS) |
₱ 1 | лв 529,63 |
₱ 5 | лв 2.648,16 |
₱ 10 | лв 5.296,31 |
₱ 25 | лв 13.241 |
₱ 50 | лв 26.482 |
₱ 100 | лв 52.963 |
₱ 250 | лв 132.408 |
₱ 500 | лв 264.816 |
₱ 1.000 | лв 529.631 |
₱ 5.000 | лв 2.648.156 |
₱ 10.000 | лв 5.296.312 |
₱ 25.000 | лв 13.240.780 |
₱ 50.000 | лв 26.481.561 |
₱ 100.000 | лв 52.963.121 |
₱ 500.000 | лв 264.815.606 |