Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,001888 | ₱ 0,001910 | 0,40% |
3 tháng | ₱ 0,001888 | ₱ 0,001949 | 3,06% |
1 năm | ₱ 0,001888 | ₱ 0,002107 | 9,37% |
2 năm | ₱ 0,001888 | ₱ 0,002224 | 12,54% |
3 năm | ₱ 0,001888 | ₱ 0,002285 | 17,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Cuba (CUP) |
лв 1.000 | ₱ 1,8900 |
лв 5.000 | ₱ 9,4500 |
лв 10.000 | ₱ 18,900 |
лв 25.000 | ₱ 47,250 |
лв 50.000 | ₱ 94,500 |
лв 100.000 | ₱ 189,00 |
лв 250.000 | ₱ 472,50 |
лв 500.000 | ₱ 945,00 |
лв 1.000.000 | ₱ 1.890,00 |
лв 5.000.000 | ₱ 9.450,00 |
лв 10.000.000 | ₱ 18.900 |
лв 25.000.000 | ₱ 47.250 |
лв 50.000.000 | ₱ 94.500 |
лв 100.000.000 | ₱ 189.000 |
лв 500.000.000 | ₱ 945.000 |