Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,5120 | Bs 1,5254 | 0,87% |
3 tháng | Bs 1,5029 | Bs 1,5254 | 0,80% |
1 năm | Bs 1,0598 | Bs 1,5254 | 43,94% |
2 năm | Bs 0,1955 | Bs 1,5254 | 680,24% |
3 năm | Bs 0,1722 | Bs 10.895.215.138.769.100.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Bolivar Venezuela (VES) |
₱ 1 | Bs 1,5254 |
₱ 5 | Bs 7,6271 |
₱ 10 | Bs 15,254 |
₱ 25 | Bs 38,136 |
₱ 50 | Bs 76,271 |
₱ 100 | Bs 152,54 |
₱ 250 | Bs 381,36 |
₱ 500 | Bs 762,71 |
₱ 1.000 | Bs 1.525,42 |
₱ 5.000 | Bs 7.627,10 |
₱ 10.000 | Bs 15.254 |
₱ 25.000 | Bs 38.136 |
₱ 50.000 | Bs 76.271 |
₱ 100.000 | Bs 152.542 |
₱ 500.000 | Bs 762.710 |