Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6556 | ₱ 0,6614 | 0,86% |
3 tháng | ₱ 0,6556 | ₱ 0,6654 | 0,95% |
1 năm | ₱ 0,6556 | ₱ 0,9436 | 30,52% |
2 năm | ₱ 0,6556 | ₱ 5,1149 | 87,18% |
3 năm | ₱ 0,0000000000000 | ₱ 5,8059 | 8.016.360,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Peso Cuba (CUP) |
Bs 1 | ₱ 0,6558 |
Bs 5 | ₱ 3,2791 |
Bs 10 | ₱ 6,5583 |
Bs 25 | ₱ 16,396 |
Bs 50 | ₱ 32,791 |
Bs 100 | ₱ 65,583 |
Bs 250 | ₱ 163,96 |
Bs 500 | ₱ 327,91 |
Bs 1.000 | ₱ 655,83 |
Bs 5.000 | ₱ 3.279,15 |
Bs 10.000 | ₱ 6.558,29 |
Bs 25.000 | ₱ 16.396 |
Bs 50.000 | ₱ 32.791 |
Bs 100.000 | ₱ 65.583 |
Bs 500.000 | ₱ 327.915 |