Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 25,315 | FCFA 25,721 | 1,29% |
3 tháng | FCFA 24,979 | FCFA 25,721 | 0,57% |
1 năm | FCFA 24,278 | FCFA 26,089 | 0,76% |
2 năm | FCFA 24,278 | FCFA 28,547 | 3,35% |
3 năm | FCFA 22,314 | FCFA 28,547 | 12,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₱ 1 | FCFA 25,279 |
₱ 5 | FCFA 126,39 |
₱ 10 | FCFA 252,79 |
₱ 25 | FCFA 631,97 |
₱ 50 | FCFA 1.263,93 |
₱ 100 | FCFA 2.527,87 |
₱ 250 | FCFA 6.319,66 |
₱ 500 | FCFA 12.639 |
₱ 1.000 | FCFA 25.279 |
₱ 5.000 | FCFA 126.393 |
₱ 10.000 | FCFA 252.787 |
₱ 25.000 | FCFA 631.966 |
₱ 50.000 | FCFA 1.263.933 |
₱ 100.000 | FCFA 2.527.866 |
₱ 500.000 | FCFA 12.639.328 |