Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,03888 | ₱ 0,03977 | 1,10% |
3 tháng | ₱ 0,03888 | ₱ 0,04003 | 0,17% |
1 năm | ₱ 0,03833 | ₱ 0,04119 | 2,10% |
2 năm | ₱ 0,03503 | ₱ 0,04119 | 1,94% |
3 năm | ₱ 0,03503 | ₱ 0,04481 | 11,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Peso Cuba (CUP) |
FCFA 100 | ₱ 3,9324 |
FCFA 500 | ₱ 19,662 |
FCFA 1.000 | ₱ 39,324 |
FCFA 2.500 | ₱ 98,310 |
FCFA 5.000 | ₱ 196,62 |
FCFA 10.000 | ₱ 393,24 |
FCFA 25.000 | ₱ 983,10 |
FCFA 50.000 | ₱ 1.966,20 |
FCFA 100.000 | ₱ 3.932,40 |
FCFA 500.000 | ₱ 19.662 |
FCFA 1.000.000 | ₱ 39.324 |
FCFA 2.500.000 | ₱ 98.310 |
FCFA 5.000.000 | ₱ 196.620 |
FCFA 10.000.000 | ₱ 393.240 |
FCFA 50.000.000 | ₱ 1.966.198 |