Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 25,350 | CFA 25,721 | 1,15% |
3 tháng | CFA 24,979 | CFA 25,721 | 0,72% |
1 năm | CFA 24,278 | CFA 26,089 | 0,90% |
2 năm | CFA 24,278 | CFA 28,547 | 3,22% |
3 năm | CFA 22,314 | CFA 28,547 | 12,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₱ 1 | CFA 25,334 |
₱ 5 | CFA 126,67 |
₱ 10 | CFA 253,34 |
₱ 25 | CFA 633,34 |
₱ 50 | CFA 1.266,69 |
₱ 100 | CFA 2.533,37 |
₱ 250 | CFA 6.333,43 |
₱ 500 | CFA 12.667 |
₱ 1.000 | CFA 25.334 |
₱ 5.000 | CFA 126.669 |
₱ 10.000 | CFA 253.337 |
₱ 25.000 | CFA 633.343 |
₱ 50.000 | CFA 1.266.686 |
₱ 100.000 | CFA 2.533.372 |
₱ 500.000 | CFA 12.666.862 |