Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,03888 | ₱ 0,03944 | 0,45% |
3 tháng | ₱ 0,03888 | ₱ 0,04003 | 0,01% |
1 năm | ₱ 0,03833 | ₱ 0,04119 | 1,32% |
2 năm | ₱ 0,03503 | ₱ 0,04119 | 2,19% |
3 năm | ₱ 0,03503 | ₱ 0,04481 | 11,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Peso Cuba (CUP) |
CFA 100 | ₱ 3,9437 |
CFA 500 | ₱ 19,719 |
CFA 1.000 | ₱ 39,437 |
CFA 2.500 | ₱ 98,593 |
CFA 5.000 | ₱ 197,19 |
CFA 10.000 | ₱ 394,37 |
CFA 25.000 | ₱ 985,93 |
CFA 50.000 | ₱ 1.971,85 |
CFA 100.000 | ₱ 3.943,71 |
CFA 500.000 | ₱ 19.719 |
CFA 1.000.000 | ₱ 39.437 |
CFA 2.500.000 | ₱ 98.593 |
CFA 5.000.000 | ₱ 197.185 |
CFA 10.000.000 | ₱ 394.371 |
CFA 50.000.000 | ₱ 1.971.855 |