Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 10,429 | YER 10,435 | 0,003% |
3 tháng | YER 10,368 | YER 10,435 | 0,01% |
1 năm | YER 10,368 | YER 10,435 | 0,01% |
2 năm | YER 10,335 | YER 10,497 | 0,91% |
3 năm | YER 10,335 | YER 10,546 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rial Yemen (YER) |
₱ 1 | YER 10,430 |
₱ 5 | YER 52,150 |
₱ 10 | YER 104,30 |
₱ 25 | YER 260,75 |
₱ 50 | YER 521,50 |
₱ 100 | YER 1.043,00 |
₱ 250 | YER 2.607,50 |
₱ 500 | YER 5.215,00 |
₱ 1.000 | YER 10.430 |
₱ 5.000 | YER 52.150 |
₱ 10.000 | YER 104.300 |
₱ 25.000 | YER 260.750 |
₱ 50.000 | YER 521.500 |
₱ 100.000 | YER 1.043.000 |
₱ 500.000 | YER 5.215.002 |