Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,09583 | ₱ 0,09588 | 0,003% |
3 tháng | ₱ 0,09583 | ₱ 0,09645 | 0,01% |
1 năm | ₱ 0,09583 | ₱ 0,09645 | 0,01% |
2 năm | ₱ 0,09526 | ₱ 0,09675 | 0,91% |
3 năm | ₱ 0,09482 | ₱ 0,09675 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Peso Cuba (CUP) |
YER 100 | ₱ 9,5880 |
YER 500 | ₱ 47,940 |
YER 1.000 | ₱ 95,880 |
YER 2.500 | ₱ 239,70 |
YER 5.000 | ₱ 479,40 |
YER 10.000 | ₱ 958,80 |
YER 25.000 | ₱ 2.396,99 |
YER 50.000 | ₱ 4.793,99 |
YER 100.000 | ₱ 9.587,98 |
YER 500.000 | ₱ 47.940 |
YER 1.000.000 | ₱ 95.880 |
YER 2.500.000 | ₱ 239.699 |
YER 5.000.000 | ₱ 479.399 |
YER 10.000.000 | ₱ 958.798 |
YER 50.000.000 | ₱ 4.793.988 |