Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / CUP Đảo
YER
=
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09583 0,09588 0,003%
3 tháng 0,09583 0,09645 0,01%
1 năm 0,09583 0,09645 0,01%
2 năm 0,09526 0,09675 0,91%
3 năm 0,09482 0,09675 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Peso Cuba (CUP)
YER 100 9,5880
YER 500 47,940
YER 1.000 95,880
YER 2.500 239,70
YER 5.000 479,40
YER 10.000 958,80
YER 25.000 2.396,99
YER 50.000 4.793,99
YER 100.000 9.587,98
YER 500.000 47.940
YER 1.000.000 95.880
YER 2.500.000 239.699
YER 5.000.000 479.399
YER 10.000.000 958.798
YER 50.000.000 4.793.988