Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,7656 | R 0,8016 | 2,91% |
3 tháng | R 0,7656 | R 0,8053 | 3,22% |
1 năm | R 0,7293 | R 0,8241 | 3,34% |
2 năm | R 0,6360 | R 0,8241 | 13,18% |
3 năm | R 0,5619 | R 0,8241 | 29,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₱ 1 | R 0,7658 |
₱ 5 | R 3,8291 |
₱ 10 | R 7,6583 |
₱ 25 | R 19,146 |
₱ 50 | R 38,291 |
₱ 100 | R 76,583 |
₱ 250 | R 191,46 |
₱ 500 | R 382,91 |
₱ 1.000 | R 765,83 |
₱ 5.000 | R 3.829,13 |
₱ 10.000 | R 7.658,25 |
₱ 25.000 | R 19.146 |
₱ 50.000 | R 38.291 |
₱ 100.000 | R 76.583 |
₱ 500.000 | R 382.913 |