Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,2475 | ₱ 1,2981 | 0,50% |
3 tháng | ₱ 1,2418 | ₱ 1,2981 | 2,39% |
1 năm | ₱ 1,2135 | ₱ 1,3712 | 1,56% |
2 năm | ₱ 1,2135 | ₱ 1,5722 | 14,49% |
3 năm | ₱ 1,2135 | ₱ 1,7797 | 21,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Peso Cuba (CUP) |
R 1 | ₱ 1,2967 |
R 5 | ₱ 6,4833 |
R 10 | ₱ 12,967 |
R 25 | ₱ 32,417 |
R 50 | ₱ 64,833 |
R 100 | ₱ 129,67 |
R 250 | ₱ 324,17 |
R 500 | ₱ 648,33 |
R 1.000 | ₱ 1.296,67 |
R 5.000 | ₱ 6.483,33 |
R 10.000 | ₱ 12.967 |
R 25.000 | ₱ 32.417 |
R 50.000 | ₱ 64.833 |
R 100.000 | ₱ 129.667 |
R 500.000 | ₱ 648.333 |