Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,0403 | ZK 1,1411 | 9,68% |
3 tháng | ZK 0,9457 | ZK 1,1411 | 2,09% |
1 năm | ZK 0,7071 | ZK 1,1434 | 48,73% |
2 năm | ZK 0,6370 | ZK 1,1434 | 62,28% |
3 năm | ZK 0,6370 | ZK 1,1434 | 22,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₱ 1 | ZK 1,0716 |
₱ 5 | ZK 5,3579 |
₱ 10 | ZK 10,716 |
₱ 25 | ZK 26,790 |
₱ 50 | ZK 53,579 |
₱ 100 | ZK 107,16 |
₱ 250 | ZK 267,90 |
₱ 500 | ZK 535,79 |
₱ 1.000 | ZK 1.071,58 |
₱ 5.000 | ZK 5.357,92 |
₱ 10.000 | ZK 10.716 |
₱ 25.000 | ZK 26.790 |
₱ 50.000 | ZK 53.579 |
₱ 100.000 | ZK 107.158 |
₱ 500.000 | ZK 535.792 |