Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,8764 | ₱ 0,9609 | 1,48% |
3 tháng | ₱ 0,8764 | ₱ 1,0574 | 2,82% |
1 năm | ₱ 0,8746 | ₱ 1,4143 | 26,39% |
2 năm | ₱ 0,8746 | ₱ 1,5698 | 33,64% |
3 năm | ₱ 0,8746 | ₱ 1,5698 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Peso Cuba (CUP) |
ZK 1 | ₱ 0,9490 |
ZK 5 | ₱ 4,7448 |
ZK 10 | ₱ 9,4895 |
ZK 25 | ₱ 23,724 |
ZK 50 | ₱ 47,448 |
ZK 100 | ₱ 94,895 |
ZK 250 | ₱ 237,24 |
ZK 500 | ₱ 474,48 |
ZK 1.000 | ₱ 948,95 |
ZK 5.000 | ₱ 4.744,76 |
ZK 10.000 | ₱ 9.489,52 |
ZK 25.000 | ₱ 23.724 |
ZK 50.000 | ₱ 47.448 |
ZK 100.000 | ₱ 94.895 |
ZK 500.000 | ₱ 474.476 |