Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,2238 | Kč 0,2293 | 2,14% |
3 tháng | Kč 0,2238 | Kč 0,2310 | 3,05% |
1 năm | Kč 0,2133 | Kč 0,2310 | 4,25% |
2 năm | Kč 0,2115 | Kč 0,2310 | 0,10% |
3 năm | Kč 0,2115 | Kč 0,2342 | 3,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Koruna Séc (CZK) |
Esc 100 | Kč 22,409 |
Esc 500 | Kč 112,04 |
Esc 1.000 | Kč 224,09 |
Esc 2.500 | Kč 560,22 |
Esc 5.000 | Kč 1.120,44 |
Esc 10.000 | Kč 2.240,88 |
Esc 25.000 | Kč 5.602,20 |
Esc 50.000 | Kč 11.204 |
Esc 100.000 | Kč 22.409 |
Esc 500.000 | Kč 112.044 |
Esc 1.000.000 | Kč 224.088 |
Esc 2.500.000 | Kč 560.220 |
Esc 5.000.000 | Kč 1.120.439 |
Esc 10.000.000 | Kč 2.240.878 |
Esc 50.000.000 | Kč 11.204.392 |