Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 4,3438 | Esc 4,4214 | 1,79% |
3 tháng | Esc 4,3289 | Esc 4,4214 | 1,11% |
1 năm | Esc 4,3289 | Esc 4,6911 | 5,75% |
2 năm | Esc 4,3289 | Esc 4,7280 | 2,01% |
3 năm | Esc 4,2700 | Esc 4,7280 | 2,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
Kč 1 | Esc 4,4247 |
Kč 5 | Esc 22,124 |
Kč 10 | Esc 44,247 |
Kč 25 | Esc 110,62 |
Kč 50 | Esc 221,24 |
Kč 100 | Esc 442,47 |
Kč 250 | Esc 1.106,19 |
Kč 500 | Esc 2.212,37 |
Kč 1.000 | Esc 4.424,74 |
Kč 5.000 | Esc 22.124 |
Kč 10.000 | Esc 44.247 |
Kč 25.000 | Esc 110.619 |
Kč 50.000 | Esc 221.237 |
Kč 100.000 | Esc 442.474 |
Kč 500.000 | Esc 2.212.372 |