Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,009069 | € 0,009069 | 0,00% |
3 tháng | € 0,009069 | € 0,009069 | 0,00% |
1 năm | € 0,009069 | € 0,009069 | 0,00% |
2 năm | € 0,009069 | € 0,009069 | 0,00% |
3 năm | € 0,009069 | € 0,009069 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Euro (EUR) |
Esc 1.000 | € 9,0691 |
Esc 5.000 | € 45,345 |
Esc 10.000 | € 90,691 |
Esc 25.000 | € 226,73 |
Esc 50.000 | € 453,45 |
Esc 100.000 | € 906,91 |
Esc 250.000 | € 2.267,27 |
Esc 500.000 | € 4.534,53 |
Esc 1.000.000 | € 9.069,06 |
Esc 5.000.000 | € 45.345 |
Esc 10.000.000 | € 90.691 |
Esc 25.000.000 | € 226.727 |
Esc 50.000.000 | € 453.453 |
Esc 100.000.000 | € 906.906 |
Esc 500.000.000 | € 4.534.530 |