Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 110,27 | Esc 110,27 | 0,00% |
3 tháng | Esc 110,27 | Esc 110,27 | 0,00% |
1 năm | Esc 110,27 | Esc 110,27 | 0,00% |
2 năm | Esc 110,27 | Esc 110,27 | 0,00% |
3 năm | Esc 110,27 | Esc 110,27 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
€ 1 | Esc 110,27 |
€ 5 | Esc 551,33 |
€ 10 | Esc 1.102,65 |
€ 25 | Esc 2.756,63 |
€ 50 | Esc 5.513,25 |
€ 100 | Esc 11.027 |
€ 250 | Esc 27.566 |
€ 500 | Esc 55.133 |
€ 1.000 | Esc 110.265 |
€ 5.000 | Esc 551.325 |
€ 10.000 | Esc 1.102.650 |
€ 25.000 | Esc 2.756.625 |
€ 50.000 | Esc 5.513.250 |
€ 100.000 | Esc 11.026.500 |
€ 500.000 | Esc 55.132.500 |