Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CVE Đảo
=
Esc
01/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 110,27 Esc 110,27 0,00%
3 tháng Esc 110,27 Esc 110,27 0,00%
1 năm Esc 110,27 Esc 110,27 0,00%
2 năm Esc 110,27 Esc 110,27 0,00%
3 năm Esc 110,27 Esc 110,27 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Escudo Cabo Verde (CVE)
1Esc 110,27
5Esc 551,33
10Esc 1.102,65
25Esc 2.756,63
50Esc 5.513,25
100Esc 11.027
250Esc 27.566
500Esc 55.133
1.000Esc 110.265
5.000Esc 551.325
10.000Esc 1.102.650
25.000Esc 2.756.625
50.000Esc 5.513.250
100.000Esc 11.026.500
500.000Esc 55.132.500