Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02567 | ₾ 0,02726 | 6,22% |
3 tháng | ₾ 0,02567 | ₾ 0,02726 | 5,88% |
1 năm | ₾ 0,02477 | ₾ 0,02726 | 7,79% |
2 năm | ₾ 0,02424 | ₾ 0,02903 | 3,57% |
3 năm | ₾ 0,02424 | ₾ 0,03753 | 27,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Kari Gruzia (GEL) |
Esc 100 | ₾ 2,7240 |
Esc 500 | ₾ 13,620 |
Esc 1.000 | ₾ 27,240 |
Esc 2.500 | ₾ 68,100 |
Esc 5.000 | ₾ 136,20 |
Esc 10.000 | ₾ 272,40 |
Esc 25.000 | ₾ 681,00 |
Esc 50.000 | ₾ 1.362,00 |
Esc 100.000 | ₾ 2.724,00 |
Esc 500.000 | ₾ 13.620 |
Esc 1.000.000 | ₾ 27.240 |
Esc 2.500.000 | ₾ 68.100 |
Esc 5.000.000 | ₾ 136.200 |
Esc 10.000.000 | ₾ 272.400 |
Esc 50.000.000 | ₾ 1.361.999 |