Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 38,152 | Esc 38,962 | 1,83% |
3 tháng | Esc 37,261 | Esc 38,962 | 1,27% |
1 năm | Esc 37,074 | Esc 40,377 | 2,93% |
2 năm | Esc 34,447 | Esc 41,251 | 7,86% |
3 năm | Esc 26,647 | Esc 41,251 | 42,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₾ 1 | Esc 36,636 |
₾ 5 | Esc 183,18 |
₾ 10 | Esc 366,36 |
₾ 25 | Esc 915,90 |
₾ 50 | Esc 1.831,80 |
₾ 100 | Esc 3.663,60 |
₾ 250 | Esc 9.159,00 |
₾ 500 | Esc 18.318 |
₾ 1.000 | Esc 36.636 |
₾ 5.000 | Esc 183.180 |
₾ 10.000 | Esc 366.360 |
₾ 25.000 | Esc 915.900 |
₾ 50.000 | Esc 1.831.800 |
₾ 100.000 | Esc 3.663.601 |
₾ 500.000 | Esc 18.318.003 |