Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,07547 | HK$ 0,07638 | 0,94% |
3 tháng | HK$ 0,07547 | HK$ 0,07760 | 0,64% |
1 năm | HK$ 0,07440 | HK$ 0,07975 | 1,23% |
2 năm | HK$ 0,06816 | HK$ 0,07975 | 2,82% |
3 năm | HK$ 0,06816 | HK$ 0,08623 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Esc 100 | HK$ 7,6448 |
Esc 500 | HK$ 38,224 |
Esc 1.000 | HK$ 76,448 |
Esc 2.500 | HK$ 191,12 |
Esc 5.000 | HK$ 382,24 |
Esc 10.000 | HK$ 764,48 |
Esc 25.000 | HK$ 1.911,20 |
Esc 50.000 | HK$ 3.822,39 |
Esc 100.000 | HK$ 7.644,78 |
Esc 500.000 | HK$ 38.224 |
Esc 1.000.000 | HK$ 76.448 |
Esc 2.500.000 | HK$ 191.120 |
Esc 5.000.000 | HK$ 382.239 |
Esc 10.000.000 | HK$ 764.478 |
Esc 50.000.000 | HK$ 3.822.391 |