Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CVE Đảo
HK$
=
Esc
28/04/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 12,954 Esc 13,250 0,91%
3 tháng Esc 12,886 Esc 13,250 0,65%
1 năm Esc 12,539 Esc 13,440 3,24%
2 năm Esc 12,539 Esc 14,672 0,87%
3 năm Esc 11,597 Esc 14,672 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Escudo Cabo Verde (CVE)
HK$ 1Esc 13,157
HK$ 5Esc 65,785
HK$ 10Esc 131,57
HK$ 25Esc 328,93
HK$ 50Esc 657,85
HK$ 100Esc 1.315,70
HK$ 250Esc 3.289,26
HK$ 500Esc 6.578,51
HK$ 1.000Esc 13.157
HK$ 5.000Esc 65.785
HK$ 10.000Esc 131.570
HK$ 25.000Esc 328.926
HK$ 50.000Esc 657.851
HK$ 100.000Esc 1.315.703
HK$ 500.000Esc 6.578.514